Màn hình LED trong nhà LG LSBB015-GD
Giới thiệu về Màn hình LED trong nhà LG LSBB015-GD
Màn hình LED trong nhà LG LSBB015-GD thuộc dòng LSBB của LG, nổi bật với thiết kế mỏng nhẹ và khả năng hiển thị hình ảnh sắc nét nhờ mật độ điểm ảnh 1.5mm. Với độ sáng ấn tượng và khả năng tái tạo màu sắc sống động, LSBB015-GD là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng trình chiếu quảng cáo, thông tin, hoặc giải trí trong nhà, thu hút sự chú ý của người xem. Thiết kế module không dây và khả năng bảo trì từ phía trước giúp việc lắp đặt và quản lý trở nên dễ dàng và thuận tiện, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cao cho không gian lắp đặt.
Một số đặc điểm nổi bật của Màn hình LED trong nhà LG LSBB015-GD
Căn chỉnh dễ dàng theo hướng Z

Cabinet nhẹ cầm xách dễ dàng
Cabinet có trọng lượng nhẹ nên dễ lắp đặt, đồng thời giảm nguy cơ hư hỏng trong quá trình lắp đặt. Cả bộ màn hình LED vẫn rất nhẹ, nên không gây áp lực cho khung đỡ màn hình.

Tương thích với Giải pháp phần mềm LG
Dòng sản phẩm LSBB, sử dụng bộ điều khiển hệ thống hiệu suất cao của LG, tương thích với các giải pháp phần mềm của LG bao gồm SuperSign CMS, Led Assistant và ConnectedCare, giúp khách hàng vận hành kinh doanh trơn tru.

Thông số kỹ thuật của màn hình LED LG LSBB015-GD
Hiển thị:
- Pixel Pitch: 1.56 mm
- Độ sáng (Max., sau hiệu chuẩn): 600 nit
- Tỷ lệ tương phản: 5,000:1 (Typ.)
- Góc nhìn (Ngang x Dọc): 160° x 140°
- Độ sâu màu: 16 bit (HDR10, HDR10 Pro)
- Tốc độ làm tươi (Refresh Rate): 3,840 Hz
- Độ đồng đều độ sáng: 97%
- Độ đồng đều màu: ±0.003 Cx,Cy
- Nhiệt độ màu: 3,200 ~ 9,300 K
Module:
- Độ phân giải Module (W x H): 96 x 216 pixels
- Kích thước Module (W x H): 150 x 337.5 mm
- Trọng lượng Module: Khoảng 0.50 kg
- Cấu hình Pixel: 3 in 1 SMD
Cabinet:
- Độ phân giải Cabinet (W x H): 384 x 216 pixels
- Kích thước Cabinet (W x H x D): 600 x 337.5 x 56 mm
- Số lượng Module trên Cabinet (W x H): 4 x 1
- Diện tích bề mặt Cabinet: 0.203 m²
- Trọng lượng Cabinet: Khoảng 6.0 kg
- Mật độ điểm ảnh vật lý: 409,600 pixels/m²
- Độ phẳng Cabinet: ± 0.5 mm
- Chất liệu Cabinet: Die Casting Aluminum
- Khả năng bảo trì: Mặt trước
Thông số Điện:
- Công suất tiêu thụ (Max./Cabinet): 120 W
- Công suất tiêu thụ (Trung bình/Cabinet): 40 W
- Công suất tiêu thụ (Max./m²): 600 W
- Nguồn điện: AC 100-240 V (50/60 Hz)
- Tản nhiệt (Max./Cabinet): 409 BTU/h
- Tản nhiệt (Trung bình/Cabinet): 136 BTU/h
- Tản nhiệt (Max./m²): 2,047 BTU/h
Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến +40°C
- Độ ẩm hoạt động: 10~80% RH
- Tuổi thọ (đến nửa độ sáng): 100,000 giờ
- Chuẩn IP (Mặt trước/Mặt sau): IP50 / IP50
Reviews
There are no reviews yet.