Màn hình tương tác Hikvision DS-D5B86RB/EL 86 inch
Màn hình tương tác HIKVISION DS-D5B86RB/EL là một thiết bị cao cấp, được thiết kế để hỗ trợ hiệu quả cho các buổi họp, lớp học, và hội nghị trực tuyến. Sản phẩm này sở hữu nhiều tính năng tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc và tăng cường sự tương tác trong môi trường chuyên nghiệp.
Ứng dụng của màn hình tương tác DS-D5B86RB/EL
Màn hình tương tác HIKVISION DS-D5B86RB/EL đây là thiết bị lý tưởng dành cho các tổ chức giáo dục, doanh nghiệp, hoặc bất kỳ không gian họp hiện đại nào cần một giải pháp “tất cả trong một” vừa mạnh mẽ, vừa linh hoạt.
-Giáo dục: Tạo ra các bài học tương tác sinh động, giúp học sinh chủ động khám phá kiến thức.
-Hội họp: Thực hiện các cuộc họp trực tuyến, trình chiếu tài liệu, ghi chú trực tiếp trên màn hình.
-Doanh nghiệp: Trình bày sản phẩm, tổ chức các buổi đào tạo, quảng bá thương hiệu.
-Giải trí: Xem phim, chơi game, nghe nhạc với chất lượng hình ảnh và âm thanh tuyệt vời.

Tại sao nên chọn màn hình tương tác DS-D5B86RB/EL?
– HIKVISION DS-D5B86RB/EL Thiết kế hiện đại, sang trọng: Màn hình có thiết kế mỏng, gọn nhẹ, dễ dàng lắp đặt và phù hợp với nhiều không gian khác nhau.
-Hình ảnh 4K sống động: Độ phân giải 3840 x 2160 pixel cho hình ảnh chi tiết, sắc nét, màu sắc chân thực, mang đến trải nghiệm thị giác tuyệt vời.
-Tương tác đa điểm mượt mà: Công nghệ cảm ứng hồng ngoại cho phép người dùng tương tác trực tiếp trên màn hình bằng bút cảm ứng hoặc nhiều ngón tay, giúp việc trình bày, giảng dạy trở nên sinh động và hiệu quả hơn.
-Hệ điều hành Android: Cung cấp giao diện thân thiện, dễ sử dụng và khả năng cài đặt nhiều ứng dụng hữu ích.
-Âm thanh chất lượng cao: Loa tích hợp công suất lớn, âm thanh rõ ràng, giúp tăng cường trải nghiệm người dùng.
-Kết nối đa dạng: Hỗ trợ nhiều cổng kết nối như HDMI, USB, LAN, giúp dễ dàng kết nối với các thiết bị khác.

Thông số kỹ thuật màn hình tương tác HIKVISION DS-D5B86RB/EL
Kích thước màn hình | 86 inch |
Đèn nền | DLADD |
Khoảng cách điểm ảnh | 0,165 (Cao) × 0,494 (Dài) mm |
Nghị quyết | 3840 × 2160 @60 Hz |
Độ sáng | 400 cd/m² (Điển hình) |
Độ sâu màu | 10 bit |
Màu sắc hiển thị | 1,07G |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Loại bảng điều khiển | VÀ |
Tỷ lệ tương phản | 5000:1 (Tĩnh)30.000:1 (Động) |
Gam màu | 72% NTSC (CIE1931) (Điển hình) |
Tốc độ làm mới | 60 Hz |
Góc nhìn | 178°(Ngang)/178°(Dọc) |
Tỷ lệ khung hình | 16:9 |
Sương mù bề mặt | 25% sương mù |
Khu vực trưng bày | 1895,04 mm × 1065,96 mm |
Thời gian làm việc | 7 × 16H |
Độ cứng bề mặt | 9H (Bút chì)7 (Mohs) |
Kính bề mặt | Kính chống chói 3,2 mm |
Độ truyền dẫn | 88% ± 3 |
Tuổi thọ | 50.000 giờ |
Chạm | |
Kiểu | Màn hình cảm ứng hồng ngoại |
Điểm tiếp xúc | Cảm ứng đa điểm 40 điểm |
Thời gian phản hồi cảm ứng | <5 ms |
Đối tượng chạm tối thiểu | ≥ 2 mm (≥ 90% diện tích tiếp xúc) |
Độ chính xác cảm ứng | ± 1 mm (≥ 90% diện tích tiếp xúc) |
Độ phân giải cảm ứng | 32767 × 32767 |
Hệ thống tích hợp | |
Hệ điều hành | Android 13.0 |
Ký ức | 8 GB |
Bộ nhớ tích hợp | 64 GB |
Bộ xử lý | Cortex-A55 x 4 (1,92GHz) |
Phiên bản HDCP | Hỗ trợ 1.4/2.2/2.3 |
Bộ xử lý đồ họa | Mali-G52 MP2 (2EE) |
Chức năng nội bộ | |
Hoàn toàn | Tích hợp 2 × 20 W |
Tần số loa | 200-20Khz |
Bluetooth | Mô-đun BLE (Bluetooth năng lượng thấp) tích hợp hỗ trợ Bluetooth 5.2 |
NFC | Hỗ trợ đầu đọc thẻ |
Cảm biến ánh sáng | Đúng |
Giao diện | |
Đầu vào video và âm thanh | Đầu vào HDMI (HDMI 2.0) × 2, Đầu vào âm thanh × 1 |
Đầu ra video và âm thanh | Đầu ra âm thanh × 1 |
Giao diện điều khiển | CẢM ỨNG-USB 2.0 × 1, RS232 × 1 |
Giao diện mạng | LAN (100 Mbps) × 2Điểm truy cập và trạm phát WIFI,2.4G/5G
Điểm truy cập WIFI: Giao thức xác thực IEEE 802.11 a/b/g/n/ac 2 × 2 MIMO (2,4 GHz và 5 GHz) WEP, WPA, WPA2, PSK và 802.1X EAP Trạm WIFI: IEEE 802.11 a/b/g/n/ac 1 × 1 Giao thức xác thực MIMO (2,4 GHz và 5 GHz) WEP, WPA, WPA2, PSK và 802.1X EAP |
Giao diện truyền dữ liệu | USB 3.0 × 3, USB 2.0 × 2, Type-C × 1 (Type-C hỗ trợ USB 2.0) |
Quyền lực | |
Nguồn điện | 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz |
Tiêu thụ dự phòng | ≤ 0,5 W |
Tiêu thụ tối đa | 326 W |
Mức tiêu thụ trung bình | 268 Tây |
Tổng quan | |
Kích thước sản phẩm | 1960,44 mm × 1164,69 mm × 82,5 mm |
NẢY MẦM | 800 mm × 600 mm |
Cân nặng | 59,71 kg |
Phụ kiện | Giá treo tường, móc, sách hướng dẫn sử dụng, bút stylus × 2, danh sách đóng gói, cáp nguồn 1,5 m (tiêu chuẩn Châu Âu), điều khiển từ xa |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ làm việc | 0 °C đến 40 °C (32 °F đến 104 °F) |
Độ ẩm làm việc | Độ ẩm tương đối 10%~90% |
Reviews
There are no reviews yet.