Màn Hình LED SamSung IEA-F P4 | Tương phản 6000:1 , Tần số quét 3840 Hz
Giới thiệu về màn hình LED SamSung IEA-F P4
Màn hình LED Samsung IEA-F P4 là một giải pháp hiển thị cao cấp, nổi bật với khả năng maại hình ảnh sắc nét và chi tiết ấn tượng. Với khoảng cách điểm ảnh (pixel pitch) 4 mm, dòng sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu chất lượng hình ảnh vượt trội ở khoảng cách xem gần, như phòng điều khiển, trung tâm hội nghị, bảo tàng, hay các không gian trình chiếu sang trọng. Công nghệ LED tiên tiến của Samsung đảm bảo độ sáng đồngng l đều, màu sắc sống động và độ tương phản cao, giúp mọi nội dung hiển thị trở nên chân thực và cuốn hút. Thiết kế mô-đun linh hoạt của IEA-F P4 cũng cho phép dễ dàng lắp đặt và bảo trì, đồng thời tạo điều kiện để xây dựng các màn hình có kích thước và hình dạng đa dạng, đáp ứng mọi yêu cầu về không gian và thẩm mỹ.
Một số đặc điểm nổi bật của màn hình LED SamSung IEA-F P4
Kích thước của màn hình LED SamSung IEA-F P4

Cài đặt dễ dàng hơn, tối ưu chi phí hơn
Dòng IEA hỗ trợ hai loại cabinet: Một phiên bản có kích thước lớn hơn, nhẹ hơn so với tủ thông thường, đơn giản hóa việc lắp đặt; dạng còn lại có kích thước nhỏ bằng 1/4 và cho việc thiết kế linh hoạt hơn.

Hình ảnh tinh chỉnh rõ ràng
Công nghệ HDR (High Dynamic Range): Samsung IEA-F tích hợp công nghệ LED HDR tiên tiến, bao gồm Dynamic Peaking và Inverse Tone Mapping. Điều này giúp nâng cao độ tương phản, tăng cường dải màu và chi tiết ở cả vùng sáng và vùng tối, mang lại hình ảnh sống động và chân thực như thật.

Phân phối nội dung UHD liền mạch
S-Box tương thích của Samsung giúp phân phối nội dung vào một thiết bị tập trung duy nhất. S-Box truyền nội dung UHD trên nhiều màn hình IEA series mà không yêu cầu hộp bên ngoài hoặc bộ chia, giúp các doanh nghiệp thực hiện các hoạt động nhanh hơn và tiết kiệm chi phí hơn.

Quản lý nội dung thông minh và hiệu quả
Hỗ trợ nền tảng Tizen và MagicINFO: Màn hình Samsung IEA-F P1.5 được tích hợp hệ điều hành Tizen và tương thích với nền tảng quản lý nội dung MagicINFO của Samsung. Điều này cho phép người dùng dễ dàng tạo, lên lịch, triển khai nội dung trên toàn bộ mạng lưới màn hình, cũng như giám sát và điều chỉnh cài đặt từ xa.

Thông số kỹ thuật của màn hình LED SamSung IEA-F P4
1. Thông số Hiển thị Chính
- Pixel Pitch (Khoảng cách điểm ảnh): 4.0mm
- Loại đèn LED: SMD (Surface Mount Device) – Thường là 3-in-1 2121 SMD
- Cấu hình Pixel: 1R1G1B (1 đỏ, 1 xanh lá, 1 xanh dương)
- Độ sáng:
- Tối đa (Peak Brightness): 1,000 – 1,500 nits (cd/m²) (thường được quảng cáo là 1,500 nits, nhưng giá trị điển hình khi hoạt động có thể thấp hơn)
- Điển hình (Typical Brightness): Khoảng 500 nits (cd/m²)
- Tỷ lệ Tương phản: 5,000:1 – 8,300:1 (thông số này có thể thay đổi giữa các phiên bản hoặc tùy thuộc vào điều kiện đo lường)
- Góc nhìn:
- Ngang: 150° – 160°
- Dọc: 150° – 160°
- Tốc độ làm mới (Refresh Rate): ≥ 3840Hz (đảm bảo hình ảnh mượt mà, không giật hoặc nháy, đặc biệt quan trọng cho nội dung video và khi quay phim).
- Độ sâu màu (Bit Depth): 16 bit (xử lý nội bộ 18 bit), cho phép hiển thị hàng tỷ màu sắc với độ chính xác cao.
- Mức độ xám (Grayscale): 14-16 bit (giúp thể hiện các sắc thái màu sắc và chi tiết tốt ngay cả ở độ sáng thấp hoặc trong các vùng tối).
- Nhiệt độ màu: Điều chỉnh được từ 2,800K ~ 10,000K (khi sử dụng với S-Box của Samsung).
2. Thông số Vật lý của Cabinet
- Kích thước Cabinet (Rộng x Cao x Sâu): 960mm x 540mm x 79.5mm (hoặc 81mm tùy biến thể)
- Đây là kích thước cabinet tiêu chuẩn của dòng Samsung IEA-F, giúp việc thiết kế và lắp đặt linh hoạt, có thể kết hợp với các pixel pitch khác trong cùng series.
- Độ phân giải của Cabinet: 240 x 135 pixel (dựa trên cabinet 960x540mm và pixel pitch 4.0mm: pixel, pixel).
- Trọng lượng Cabinet: Khoảng 10.8 kg (hoặc có thể lên đến 12.4 kg tùy cấu hình và vật liệu)
- Trọng lượng trên mỗi mét vuông: Khoảng 20.8 kg/m² (hoặc có thể lên đến 23.9 kg/m²)
3. Thông số Điện
- Nguồn điện đầu vào: 100~240 VAC, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ (Mỗi Cabinet):
- Tối đa: Khoảng 180 – 190 W/Cabinet
- Điển hình: Khoảng 60 – 105 W/Cabinet
- Công suất tiêu thụ (Trên mỗi mét vuông):
- Tối đa: Khoảng 347 – 463 W/m²
- Điển hình: Khoảng 116 – 203 W/m²
4. Điều kiện Hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C ~ 40°C
- Độ ẩm hoạt động: 10 ~ 80% RH
- Xếp hạng IP: IP20 (Chỉ định sử dụng trong nhà, không có khả năng chống nước hoặc bụi bẩn đáng kể).


















Reviews
There are no reviews yet.