Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P1.5 | Cấu hình pixel 640×360
Giới thiệu về Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P1.5
Màn hình LED trong nhà Samsung IFR là giải pháp hiển thị cao cấp, mang đến chất lượng hình ảnh sống động và sắc nét cho mọi không gian nội thất. Với công nghệ LED tiên tiến, dòng IFR nổi bật với màu sắc chân thực, độ tương phản ấn tượng và độ sáng tối ưu, lý tưởng cho các ứng dụng từ trung tâm thương mại đến phòng họp. Được thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì, màn hình này không chỉ đảm bảo hiệu suất bền bỉ mà còn tối ưu chi phí vận hành, giúp nâng cao trải nghiệm thị giác và truyền tải thông điệp hiệu quả.
Một số đặc điểm nổi bật của Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P1.5
Kích thước của màn hình LED trong nhà SamSung IFR P1.5

Chất lượng hình ảnh LED tốt nhất phân khúc
Dựa trên kinh nghiệm dẫn đầu lĩnh vực và nhiều năm đổi mới trong công nghệ hiển thị hình ảnh, màn hình Samsung tạo ra hình ảnh với màu sắc sống động, giảm nhiễu và đầy đủ các dải màu xám và đen.

Sắc nét dù là cảnh sáng hay tối
Khám phá vẻ đẹp thực sự bất kể cảnh sáng hay tối. Dòng IFR hỗ trợ HDR10 + tối ưu hóa độ sáng và tỷ lệ tương phản theo từng cảnh để đảm bảo mỗi khung hình trông chính xác như mong muốn.

Hình ảnh được tinh chỉnh rõ ràng
LED HDR biến bất kỳ nội dung nào thành cấp HDR mà không yêu cầu siêu dữ liệu đặc biệt. Tính năng Dynamic Peaking và ánh xạ âm ngược Inverse Tone Mapping nâng cao nội dung đến mức độ sáng tối ưu đồng thời tránh chói mắt và Ánh xạ màu Color Mapping đảm bảo trình bày màu sắc chính xác.

Thông số kỹ thuật của Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P1.5
Thông số vật lý:
- Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch): 1.5mm.
- Cấu hình điểm ảnh (Pixel Configuration): Thường là 640 x 360 pixel (đối với một cabinet tiêu chuẩn). Các điểm ảnh được cấu tạo từ loại diode SMD 3-in-1 (thường là 1010 hoặc 1212), tức là mỗi điểm ảnh bao gồm 3 màu cơ bản (Đỏ, Xanh lá, Xanh dương) tích hợp trong một chip LED nhỏ.
2. Thông số quang học:
- Độ sáng:
- Thông thường (Typ): 800 nit.
- Cực đại (Peak): Có thể lên đến 1.600 nit (tùy phiên bản hoặc cấu hình). Độ sáng cao giúp hình ảnh hiển thị rõ ràng ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh.
- Tỷ lệ tương phản: 6000:1 (hoặc lên đến 10.000:1 tùy model cụ thể). Tỷ lệ tương phản cao mang lại màu đen sâu hơn và màu sắc sống động hơn.
- Góc nhìn (Ngang/Dọc): 160°/160°. Góc nhìn rộng đảm bảo người xem có thể nhìn rõ hình ảnh từ nhiều vị trí khác nhau mà không bị biến dạng màu sắc hay độ sáng.
- Nhiệt độ màu: 6.500K ± 500K (có thể điều chỉnh từ 2.800K đến 10.000K khi sử dụng S-Box).
3. Thông số điện:
- Tần số video (Video Rate): 50/60Hz.
- Điện áp đầu vào: 100~240VAC.
- Tần số nguồn: 50/60Hz.
- Mức tiêu thụ điện (Tối đa): Khoảng 694 W/m² đến 733 W/m² (tùy model và cấu hình).
- Tần số quét (Refresh Rate): 3840Hz (hoặc lên đến 7680Hz tùy phiên bản). Tần số quét cao giúp hình ảnh hiển thị mượt mà, không bị giật hay nháy, đặc biệt quan trọng khi hiển thị video chuyển động nhanh.
4. Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: 0℃ ~ +40℃.
- Độ ẩm hoạt động: 10~80%RH.
- Tiêu chuẩn bảo vệ (IP Rating): IP20 (đối với màn hình trong nhà, không chống nước và bụi hoàn toàn).
5. Các tính năng nổi bật khác:
- Công nghệ HDR/HDR10+: Giúp nâng cao chất lượng hình ảnh, tối ưu hóa độ sáng và độ tương phản từng khung hình, mang lại trải nghiệm xem chân thực.
- Công nghệ Black Seal / Ultra Chroma: Tăng cường độ sâu màu đen và độ chính xác màu sắc.
- Bộ xử lý hình ảnh tiên tiến: Giảm nhiễu, cải thiện độ rõ nét và tái tạo màu sắc tốt hơn.
- Thiết kế linh hoạt: Cho phép lắp đặt theo nhiều hình dạng khác nhau (thẳng, cong, chữ L, v.v.) và dễ dàng bảo trì từ mặt trước hoặc mặt sau.
- Tuổi thọ LED: Khoảng 100.000 giờ.
Lưu ý rằng các thông số có thể có sự khác biệt nhỏ giữa các model cụ thể trong dòng Samsung IFR P1.5 (ví dụ: IFR-F, IFR-CLS, IFR-TLS). Để có thông tin chính xác nhất, bạn nên tham khảo datasheet của model sản phẩm cụ thể mà bạn quan tâm.
Reviews
There are no reviews yet.