Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P2.5 | Mật độ điểm ảnh: 160,000 pixel/m²
Giới thiệu về Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P2.5
Màn hình LED trong nhà Samsung IFR là giải pháp hiển thị cao cấp, mang đến chất lượng hình ảnh sống động và sắc nét cho mọi không gian nội thất. Với công nghệ LED tiên tiến, dòng IFR nổi bật với màu sắc chân thực, độ tương phản ấn tượng và độ sáng tối ưu, lý tưởng cho các ứng dụng từ trung tâm thương mại đến phòng họp. Được thiết kế dễ dàng lắp đặt và bảo trì, màn hình này không chỉ đảm bảo hiệu suất bền bỉ mà còn tối ưu chi phí vận hành, giúp nâng cao trải nghiệm thị giác và truyền tải thông điệp hiệu quả.
Một số đặc điểm nổi bật của Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P2.5
Kích thước của màn hình LED trong nhà SamSung IFR P2.5

Chất lượng hình ảnh LED tốt nhất phân khúc
Dựa trên kinh nghiệm dẫn đầu lĩnh vực và nhiều năm đổi mới trong công nghệ hiển thị hình ảnh, màn hình Samsung tạo ra hình ảnh với màu sắc sống động, giảm nhiễu và đầy đủ các dải màu xám và đen.

Sắc nét dù là cảnh sáng hay tối
Khám phá vẻ đẹp thực sự bất kể cảnh sáng hay tối. Dòng IFR hỗ trợ HDR10 + tối ưu hóa độ sáng và tỷ lệ tương phản theo từng cảnh để đảm bảo mỗi khung hình trông chính xác như mong muốn.

Hình ảnh được tinh chỉnh rõ ràng
LED HDR biến bất kỳ nội dung nào thành cấp HDR mà không yêu cầu siêu dữ liệu đặc biệt. Tính năng Dynamic Peaking và ánh xạ âm ngược Inverse Tone Mapping nâng cao nội dung đến mức độ sáng tối ưu đồng thời tránh chói mắt và Ánh xạ màu Color Mapping đảm bảo trình bày màu sắc chính xác.

Thông số kỹ thuật của Màn hình LED trong nhà SamSung IFR P2.5
1. Thông số vật lý:
- Khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch): 2.5mm
- Cấu hình điểm ảnh (Pixel Configuration): 1 Red, 1 Green, 1 Blue (SMD 3-in-1 2121)
- Kích thước Module: Thường là 320 x 160 mm hoặc các kích thước chuẩn khác tùy nhà sản xuất module.
- Kích thước Cabinet (tùy chọn): Phổ biến là 960 x 540 x 79.5 mm hoặc 640 x 640 mm.
- Độ phân giải Cabinet: 384 x 216 điểm ảnh (đối với cabinet 960x540mm)
- Mật độ điểm ảnh: 160,000 pixel/m²
- Trọng lượng Cabinet: Khoảng 10.8 kg (đối với cabinet 960x540mm)
- Môi trường hoạt động: Trong nhà (Indoor)
- Tiêu chuẩn chống bụi/nước: IP20 (Indoor)
2. Thông số quang học:
- Độ sáng (Brightness):
- Điển hình: 1000 nit
- Tối đa (Peak): Lên đến 2400 nit (tùy model cụ thể)
- Tỷ lệ tương phản (Contrast Ratio): 6000:1 đến 8000:1 (tùy model cụ thể)
- Góc nhìn (Viewing Angle): 160° (Ngang) / 160° (Dọc)
- Nhiệt độ màu (Color Temperature): 6500K ± 500K (có thể điều chỉnh)
- Độ sâu màu (Color Depth): 16-bit (tạo ra 281 nghìn tỷ màu)
- Mức độ xám (Grayscale): 65,536 mức trên mỗi màu cơ bản
3. Thông số điện và hiệu suất:
- Tần số quét (Refresh Rate): Thường từ 3240Hz đến 6480Hz (đảm bảo hình ảnh mượt mà, không nhấp nháy khi quay video).
- Tốc độ video (Video Rate): 50/60Hz
- Điện áp đầu vào (Input Voltage): 100-240VAC
- Tần số nguồn: 50/60Hz
- Công suất tiêu thụ (Max): Khoảng 502W – 520W (trên mỗi cabinet hoặc m² tùy cách đo)
- Công suất tiêu thụ trung bình: Khoảng 150-300W/m²
- Tuổi thọ bóng LED: ≥ 100,000 giờ
4. Tính năng và công nghệ:
- Công nghệ LED HDR: Nâng cấp nội dung lên chất lượng HDR, bao gồm Dynamic Peaking, Inverse Tone Mapping và Color Mapping.
- Hỗ trợ HDR10+: Tối ưu hóa độ sáng và tỷ lệ tương phản từng cảnh.
- Multi-link HDR: Cho phép hiển thị nội dung HDR lên đến độ phân giải 8K.
- Đồng bộ hóa tốc độ khung hình (Frame Rate Synchronization): Đảm bảo phát lại nội dung mượt mà, đặc biệt khi ghép nhiều cabinet.
- Thiết kế mô-đun linh hoạt: Hỗ trợ lắp đặt theo chiều dọc, ngang, hình cong, hình chữ L, gắn trần.
- Bảo trì từ phía trước: Dễ dàng thay thế và bảo trì các linh kiện.
- Hiệu chuẩn tại chỗ và di động: Đảm bảo độ đồng nhất về độ sáng và màu sắc trên toàn màn hình.
- Thiết kế tối ưu cho Studio: Giảm thiểu hiện tượng nhấp nháy khi quay phim.
Lưu ý: Các thông số có thể có sự khác biệt nhỏ tùy thuộc vào model cụ thể (ví dụ: LH025IFRCLS/XV, IF025R) và thị trường. Để có thông số chính xác nhất, nên tham khảo datasheet từ Samsung hoặc nhà cung cấp.
Reviews
There are no reviews yet.