Màn hình trong suốt LG LSCB012-CK
Giới thiệu về LG LSCB012-CK
LG LSCB012 là một màn hình LED kỹ thuật số trong nhà mỏng nhẹ, được thiết kế để hiển thị hình ảnh sắc nét và sống động cho các ứng dụng quảng cáo, thông tin hoặc giải trí. Điểm nổi bật của nó là khả năng lắp đặt linh hoạt, bao gồm cả tùy chọn ghép góc và uốn cong, cùng với thiết kế dễ dàng bảo trì. Sản phẩm này chú trọng đến tính thẩm mỹ và sự tiện lợi trong quá trình sử dụng.
Những đặc điểm nổi bật của LG LSCB012-CK
Độ dày siêu mỏng

Cấu hình FHD/UHD 16:9

Màn hình LED Uốn cong Linh hoạt
LSCB-CK, màn hình LED uốn cong linh hoạt được thiết kế đặc biệt, hỗ trợ độ cong lõm và lồi thực sự lên tới 383 mm*. Điều này giúp tăng cường đáng kể tính linh hoạt của thiết kế, cho phép người dùng thoải mái sáng tạo màn hình cong theo ý muốn.

Có sẵn thiết kế góc 90º
Hỗ trợ dự phòng nguồn / tín hiệu
Dòng LSCB được thiết kế để hỗ trợ dự phòng tín hiệu và nguồn điện, mang đến cho người dùng sự thoải mái. Với bộ cấp nguồn dự phòng tích hợp tùy chọn và tín hiệu dự phòng, khách hàng có thể trải nghiệm hoạt động liên tục của màn hình mà không bị mất điện, trong khi bộ điều khiển kép có thể giảm lỗi màn hình bằng tín hiệu đầu vào hai chiều.

Thông số kỹ thuật của Màn hình LED LG LSCB012-CK
Hiển thị:
- Pixel Pitch: 1.25 mm
- Độ sáng (Max., sau hiệu chuẩn): 800 cd/m² (nit)
- Tỷ lệ tương phản: 5000:1
- Góc nhìn (Ngang x Dọc): 160° x 160°
- Độ sâu màu: 14 bit (HDR10, HDR10 Pro)
- Tốc độ làm tươi (Refresh Rate): 3840 Hz
- Độ đồng đều độ sáng: 97%
- Độ đồng đều màu: ±0.003 Cx,Cy
- Nhiệt độ màu: 3200 – 9300K
Module:
- Độ phân giải Module (W x H): 240 x 135 pixels
- Kích thước Module (W x H): 300 x 168.75 mm
- Trọng lượng Module: Khoảng 0.37 kg
- Cấu hình Pixel: 1 Red, 1 Green, 1 Blue (3-in-1)
Cabinet:
- Độ phân giải Cabinet (W x H): 240 x 270 pixels
- Kích thước Cabinet (W x H x D): 300 x 337.5 x 29.7 mm (hoặc 34mm theo một số nguồn)
- Số lượng Module trên Cabinet (W x H): 1 x 2
- Diện tích bề mặt Cabinet: 0.101 m²
- Trọng lượng Cabinet: Khoảng 4.0 kg (8.82 lbs theo một số nguồn)
- Mật độ điểm ảnh vật lý: 640,000 pixels/m²
- Độ phẳng Cabinet: ± 0.1 mm
- Chất liệu Cabinet: Aluminum Machine
- Khả năng bảo trì: Mặt trước
Thông số Điện:
- Công suất tiêu thụ (Max./Cabinet): 75 W
- Công suất tiêu thụ (Trung bình/Cabinet): 25 W
- Công suất tiêu thụ (Max./m²): 740 W
- Nguồn điện: 100-240 V AC
- Tần số: 50/60 Hz
- Tản nhiệt (Max./Cabinet): 256 BTU/h
- Tản nhiệt (Trung bình/Cabinet): 85 BTU/h
- Tản nhiệt (Max./m²): 2,528 BTU/h
Điều kiện hoạt động:
- Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 45°C (14°F đến 113°F)
- Độ ẩm hoạt động: 0 – 80% RH
- Tuổi thọ (đến nửa độ sáng): 100,000 giờ
- Chuẩn IP (Mặt trước/Mặt sau): IP30 / IP30
Đặc điểm khác:
- Thiết kế siêu mỏng: Độ dày cạnh khoảng 29.7 mm (hoặc 34mm theo một số nguồn).
- Cấu hình 16:9 FHD/UHD: Dễ dàng hiển thị nội dung hiện có.
- Tùy chọn góc 90°: Có sẵn tùy chọn ghép góc vuông.
- Chứng nhận: EMC Class B, BS 476 Part7 Class 1 (chống cháy).
- Tính năng bổ sung: Xử lý 14-bit, bù độ sáng 97%.
Reviews
There are no reviews yet.